Có 2 kết quả:

赤道仪 chì dào yí ㄔˋ ㄉㄠˋ ㄧˊ赤道儀 chì dào yí ㄔˋ ㄉㄠˋ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

equatorial mount (for a telescope)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

equatorial mount (for a telescope)

Bình luận 0